--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược sử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược sử
+
Summary history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lược sử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lược sử"
:
lực sĩ
lược sử
Lượt xem: 761
Từ vừa tra
+
lược sử
:
Summary history
+
greet
:
chào, chào hỏi, đón chàoto greet somebody with a smile mỉm cười chào ai
+
circular file
:
thùng rác nhỏ (thùng đựng giấy bỏ hoặc các loại rác khác)
+
frontwards
:
về phía trước
+
containerful
:
khối lượng chuyên chở của một công ten nơ.